Có 2 kết quả:

溅洒 jiàn sǎ ㄐㄧㄢˋ ㄙㄚˇ濺灑 jiàn sǎ ㄐㄧㄢˋ ㄙㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spill
(2) to splatter
(3) to splash

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spill
(2) to splatter
(3) to splash

Bình luận 0