Có 2 kết quả:
溅洒 jiàn sǎ ㄐㄧㄢˋ ㄙㄚˇ • 濺灑 jiàn sǎ ㄐㄧㄢˋ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spill
(2) to splatter
(3) to splash
(2) to splatter
(3) to splash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spill
(2) to splatter
(3) to splash
(2) to splatter
(3) to splash
Bình luận 0